--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hình sự
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hình sự
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hình sự
+
(từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hình sự"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"hình sự"
:
hành sự
hình sự
Lượt xem: 560
Từ vừa tra
+
hình sự
:
(từ cũ; nghĩa cũ) Criminnal affairs
+
ăn chặn
:
To appropriate part ofchúng dám ăn chặn lương hưu của nhiều cựu chiến binhthey dared appropriate part of many war veterans' retirement pension
+
binh vụ
:
(từ cũ, nghĩa cũ) Military affairs
+
chỉ dẫn
:
To direct, to instructchỉ dẫn cách làm sổ sáchto direct (someone) about bookkeepingchỉ dẫn từng li từng tí cho thợ mới học nghềto instruct apprentices in detail
+
hiến kế
:
Offer suggestions (to one's organization... for a better management...)